Có 3 kết quả:

照片 zhào piàn ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ照騙 zhào piàn ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ照骗 zhào piàn ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) photograph
(2) picture
(3) CL:張|张[zhang1],套[tao4],幅[fu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) flattering photo (pun on 照片[zhao4 pian4])
(2) photoshopped picture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) flattering photo (pun on 照片[zhao4 pian4])
(2) photoshopped picture

Bình luận 0